- Từ điển Viết tắt
MAPPIT
Xem thêm các từ khác
-
MAPPP
Multi Agency Public Protection Panel Michigan Association of Public Health and Preventive Medicine Physicians -
MAPPRO
Map Products -
MAPPS
Management Association for Private Photogrammetric Surveyors Macromolecular activators of phagocytosis from platelets -
MAPPing
Message amplification phenotyping -
MAPR
Multi-angle Profiling Radar Mitochondrial ATP production rate -
MAPRAD
Manpower Personnel Research and Development -
MAPREC
Mutant analysis by PCR and restriction enzyme cleavage -
MAPROD
MAF Production Domain -
MAPROS
Maintain Production Schedules -
MAPS
Magnetometer Pointing System Mobility Analysis and Planning System Mesoscale Analysis and Prediction System Mobilization Asset Planning System Mail Abuse... -
MAPSA
Medicare A Provider Services Assistants -
MAPSAT
Mapping Satellite -
MAPSE
Minimal Ada Programming Support Environment Minimal Ada Program Support Environment Minimal APSE Minimum Ada Program Support Environment -
MAPSIM
Mesoscale Air Pollution Simulation Model -
MAPSS
Maintenance And Analysis Plan For Special Services Multi angle polarised scatter separation -
MAPT
Microtubule associated protein tau Methamphetamine - also meth, MET, MA, MAP, MAMP, M-AMPH, MP, MTH, mAMPH and MeAmp Missed Approach Point - also MAP Military... -
MAPTIP
Marine Aerosol Properties and Thermal Imager Performance -
MAPTIS
Materials and Processes Technical Information Services Manpower, Personnel and Training Information Systems Materials and Processes Technical Information... -
MAPTOP
Manufacturing Automation Protocol/Technical Office Protocol - also MAP/TOP -
MAPU
Multiple address processing unit MID AMERICA PUBLISHING CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.