- Từ điển Viết tắt
MEFFV
Xem thêm các từ khác
-
MEFP
Multiple Explosively-Formed Penetrator -
MEFPAK
Manpower and Equipment Force Packaging System -
MEFR
Maximum Expiratory Flow Rate - also mefv and mef Maximal expiratory flow rates Maximal expiratory flow rate -
MEFS
Midterm Energy Forecasting System Mouse embryo fibroblasts - also MEF Murine embryo fibroblasts - also MEF Middle ear fluids - also MEF Mouse embryonic... -
MEFV
Maintenance equipment floor valve Maximum expiratory flow rate - also mef and MEFR Mediterranean fever gene Maximal expiratory flow-volume Maximum expiratory... -
MEFVC
Maximum expiratory flow-volume curve -
MEFX
MexFresh LLC - also MEFZ -
MEFZ
MexFresh LLC - also MEFX -
MEG
Megabyte - also MB, MBYTE and M Megohm - also MW and M Magnetoencephalogram Magnetoencephalographic Major egg glycoprotein Mathematics Economics And Geography... -
MEGA
MessdatenErfassung und Graphische Auswertung Macrolide efflux genetic assembly -
MEGAS
Multi-energy gamma assay system -
MEGDR
Mission Experimental Gridded Data Record -
MEGF
Murine EGF Mouse EGF Mouse epidermal growth factor Murine epidermal growth factor -
MEGFQ
MEGAFOODS STORES, INC. -
MEGGF
MEGGITT PLC -
MEGH
MEGALITH CORP. -
MEGI
MEG, INC. -
MEGJs
Myoendothelial gap junctions -
MEGO
My Eyes Glaze Over -
MEGRIN
Multipurpose European Ground Related Information Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.