- Từ điển Viết tắt
MERFOX
Xem thêm các từ khác
-
MERFS
Multicentre European Radiofrequency Survey -
MERG
MERGER MINES CORP. Multifocal electroretinograms - also mfERGs, mfERG, M-ERGs and MERGs Multifocal electroretinogram - also mfERG, M-ERG and MF-ERG Multifocal... -
MERGL
Met-enkephalin-arg-gly-leu Met-enkephalin-Arg6-Gly7-Leu8 - also Met-Enk-Arg-Gly-Leu -
MERGs
Multifocal electroretinograms - also mfERGs, mfERG, M-ERGs and mERG -
MERHE
MERILUS, INC. -
MERIE
Magnetically enhanced reactive ion etching -
MERINT
Merchant Intelligence -
MERIS
Medium-resolution imaging spectrometer Medium Resolution Imaging Spectrometer - also MERS -
MERIT
Management Enrichment Training Program MERIT, Inc. Model Evaluation Requirements Integration Tool Mutual efforts to reduce industrial toxins Monitoring... -
MERIT-HF
Metoprolol CR/XL Randomised Intervention Trial in Metoprolol CR/XL Randomized Intervention Trial in Metoprolol CR/XL Randomized Intervention Trial in chronic... -
MERIWA
Minerals and Energy Research Institute of Western Australia -
MERL
Materials Equipment Requirement List Materials Engineering Research Laboratory Municipal Environmental Research Laboratory Mitsubishi Electric Research... -
MERLIN
Multi-Element Radio Linked Interferometer Network Multi-Element Radio Link Interferometer Network Medical Emergency Relief International Multisource EnviRonmental... -
MERN
Medical Ethics Resource Network of Michigan Mining and Energy Research Network -
MERO
Military Environmental Response Operations#NAME -
MERP
Middle-Earth Role Playing Mini-Enterprise Research Project -
MERPAC
Merchant Marine Personnel Advisory Committee -
MERPs
Mammalian ependymin-related proteins -
MERQ
MERCURY INTERACTIVE CORP. -
MERRA
Michigan Energy and Resources Research Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.