- Từ điển Viết tắt
META
- Monitoring, Evaluation and Training Agency
- Metarhodopsin
- METATEC INTERNATIONAL, INC.
- MAVERICK Engagement Training Aid
- Metastasis - also met and M
- Metathesaurus
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
METADEX
Metals index -
METAL
Machine Evaluation and Translation Language Macro Expansion Template Attribute Language -
METAPPS
Meteorological Applications Task Force -
METAR
METeorological Aviation Report Meteorological aviation reports Meteorological Aerodrome Report METeorological Airport Report Meteorological aviation routine... -
METB
METROBANCORP -
METCAL
Metrology and Calibration -
METCF
Meteorological-Fallout Message -
METCM
Meteorological-Computer Message -
METCO
Materials Environment Test COmplex -
METCON
Metropolitan Consortium for Minorities in Science and Engineering -
METD
Management Education Training and Development Mission Elapse Time for the data -
METDST
Middle European Time Daylight Saving Time -
METEORS
Mesosphere-Thermosphere Emissions for Ozone Remote Sensing -
METEOR 3M-1
Meteorological Satellite - also METEOSAT, METSAT and Meteor -
METEOSAT
Meteorological Satellite - also METSAT, METEOR 3M-1 and Meteor -
METF
METROPOLITAN FINANCIAL CORP. -
METFO
METROPOLITAN CAPITAL TRUST II -
METFP
METROPOLITAN CAPITAL TRUST I -
METG
META GROUP, INC. Metrogel Military effects test group -
METHA
METHODE ELECTRONICS, INC. - also METH
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.