- Từ điển Viết tắt
MEWSG
- Multi Service EW Support Group
- Maritime Electronic Warfare Support Group
- Multiservice Electronic Warfare Support Group
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MEWSS
Mobile EW Support System Mobile Electronic Warfare Support System -
MEWT
Middle European Winter Time -
MEWTA
Missile electronic warfare technical area -
MEX
MEXICO - also MX and M MILITARY EXCHANGE IATA code for Benito Juárez International Airport, Mexico City, Mexico Muscle extract Mexiletine - also MXT,... -
MEXAMS
Metals Exposure Analysis Modeling System -
MEXC
MEXCO ENERGY CORP. -
MEXDF
MENTOR EXPLORATION and DEVELOPMENT CO LTD. -
MEXFAM
Mexican Foundation for Family Planning -
MEXTF
MODEX THERAPEUTICS LTD. -
MEXnet
Mexican ITESM Campus Network, Monterrey -
MEY
MEYLE IATA code for James G. Whiting Memorial Field, Mapleton, Iowa, United States -
MEYI
MINDFULEYE, INC. -
MEZ
Missile Engagement Zone Mezerein IATA code for Mena Intermountain Municipal Airport, Mena, Arkansas, United States MittelEuropaeische Mesmerize Mezlocillin -
ME`s
Medical examiner\'s -
MEpo
Mouse erythropoietin Murine erythropoietin Median preoptic nucleus - also MnPO, MnPN and MPO -
MF
Medium Frequency Major Function Melamine formaldehyde Master Frame Master File Motor field Mainboard Firmware Modifying Factor Multi Frequency Multi Frame... -
MF-BIA
Multifrequency bioimpedance analysis Multifrequency bioelectrical impedance analysis - also MFBIA -
MF-DPI
Mometasone furoate dry powder inhaler -
MF-ERG
Multifocal electroretinogram - also mfERG, MERG and M-ERG Multifocal ERG - also MFERG and MERG Multifocal electroretinography - also mfERG and MERG -
MF-TDMA
Multi-Frequency Time Division Multiple Access
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.