- Từ điển Viết tắt
MIBARS
- Military intelligence battalion, air reconnaissance support
- Military Intelligence Battalion Aerial Reconnaissance Support
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MIBD
Multipoint identity by descent Micro-interferometric backscatter detection MILLENNIUM BROADCAST CORP. -
MIBE
Measles inclusion body encephalitis -
MIBEF
MARCO IBERICA DIST. DE EDICIONE -
MIBF
Mean iliac blood flow -
MIBG
M-iodobenzylguanidine Meta iodobenzylguanidine -
MIBI
Methoxyisobutylisonitrile -
MIBK
Methyl isobutyl ketone - also MIK -
MIBS
Mineralized bone stain Malmö International Brother Study MSFC Identification Badge System -
MIBScot
Member of the Institute of Bankers in Scotland -
MIBT
Melbourne Institute of Business and Technology -
MIBUA
MINORITY BUSINESS ENTERPRISES, INC. -
MIC
Microphone - also M and MIKE Microwave Integrated Circuit Management information center Monolithic integrated circuit MICO - also MCO MICRO - also µ,... -
MIC-1
Macrophage inhibitory cytokine-1 -
MIC50
MIC for 50% of strains tested MIC for 50% of the isolates -
MIC90
MIC for 90% of isolates MIC for 90% of the isolates MIC for 90% of strains tested -
MIC90s
MICs for 90% of strains tested MICs for 90% of the strains -
MICA
Maryland Institute College Of Art Mentally Ill Chemical Abuser MHC class I chain-related A MHC class I chain-related gene A MHC class I-related chain A... -
MICAB
Minimally invasive coronary artery bypass -
MICABG
Minimally invasive coronary artery bypass grafting -
MICAD
Multipurpose Integrated Chemical Agent Detector Multi-purpose Integrated Chemical Agent Detection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.