- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
MJLSF
MUNJAL SHOWA LTD. -
MJM
MS Structured Asset Corp Saturns GE Cap Corp Series 2002-14 - also MJB, MJH, MJO, MJV, MKK and MKS Military Justice Manual Married Jewish Male MSDW STRUCTURED... -
MJML
MOUNT JEWETT MEMORIAL LIBRARY MAY JUSTUS MEMORIAL LIBRARY -
MJMMF
MAGIC MOMENTS PLC -
MJMSY
MJ MAILLIS SA -
MJO
Madden-Julian Oscillation MS Structured Asset Corp Saturns GE Cap Corp Series 2002-14 - also MJB, MJH, MJM, MJV, MKK and MKS Master Job Order -
MJP
Morgan Stanley Dean Witter and Co. - also MBK, MCB, MCU, MHT, MRP, MSU and MWD Maximizing Joint Productivity -
MJPEG
Motion Joint Picture Expert Group -
MJPE PIPE
MJ and Plain End, Ductile - also MJ PIPE -
MJPL
MORTON-JAMES PUBLIC LIBRARY McCool Junction Public Library -
MJPO
MILSATCOM Joint Program Office -
MJPS
Maroubra Junction Public School -
MJQ
IATA code for Jackson Municipal Airport, Jackson, Minnesota, United States -
MJR
MEIJER Maintenance Job Request Major - also Maj, M, ma and maj. -
MJRERP
Multi-Jurisdictional Radiological Emergency Response Plan -
MJS
Manipulator Jettison System Military Judges Seminar Medial joint space Minimum joint space Minimal joint space -
MJSW
Minimum joint space width -
MJT
MS DW Structured Asset Corp SATURNS -
MJTC
MultiJunction Thermal Converter -
MJTG
Mitigation Joint Test Group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.