- Từ điển Viết tắt
MMCF
Xem thêm các từ khác
-
MMCGF
MANAGEMENT CONSULTING GROUP PLC -
MMCH
Merritt Middle College High -
MMCH/Y
Mean Maintenance Crew Hours per Year -
MMCH4
Methane emitted from animal manure -
MMCI
MULTIMEDIA CONCEPTS INTERNATIONAL, INC. -
MMCITS
Medicaid Managed Care Information Tracking System -
MMCK
MOUNT MCKINLEY GOLD INC. -
MMCL
Master Measurement and Control List ICAO code for Federal de Bachigualato International Airport, Culiacán, Sinaloa, Mexico MANGUM- MARGARET CARDER LIBRARY... -
MMCM
Macromolecular contrast media ICAO code for Chetumal International Airport, Chetumal, Quintana Roo, Mexico Macromolecular contrast medium -
MMCMF
MEMOTEC COMMUNICATIONS INC. -
MMCMP
Mobilization, Military and Civilian Manpower Program -
MMCN
ICAO code for Ciudad Obregón International Airport, Ciudad Obregón, Mexico MMC NETWORKS, INC. -
MMCO
Maintenance Material Control Officer -
MMCOI
Multimedia Communications Community Of Interest - also MCCOI -
MMCP
Mouse MC protease ICAO code for Ing. Alberto Acuña Ongay International Airport, Campeche, Campeche, Mexico Medicaid Managed Care Program Mouse mast... -
MMCP-1
Mouse mast cell protease-1 -
MMCP-2
Mouse mast cell protease 2 -
MMCP-4
Mouse mast cell protease 4 -
MMCP-6
Mouse mast cell protease 6 -
MMCPS
MEL MARIA CATHOLIC PRIMARY SCHOOL
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.