- Từ điển Viết tắt
MSDD
- Master of Software Design and Development
- Multisystem developmental disorder
- Management System Development Directorate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MSDDB
Master Seafloor Digital Data Base -
MSDE
MicroSoft Data Engine - also MDE Microsoft Desktop Engine MicroSoft Database Engine - also MDBE Microsoft SQL server Desktop Environment Microsoft SQL... -
MSDF
Maritime Self-Defense Force Maritime Staff Defense Force -
MSDFF
METSA SERLA DY -
MSDH
Mississippi State Department of Health -
MSDK
Microsoft Solutions Development Kit -
MSDL
MicroSoft Download Library -
MSDN
Macintosh Software Distribution Network MicroSoft Developer Network Multi Service Data Network Multi-Service Data Network -
MSDNAA
MicroSoft Developer Network Academic Alliance -
MSDO
Mapping Support District Office Management Systems Development Office -
MSDOS
Micro-soft disk operating system Mitarbeiter stecken´s dem Oberboss ständig Meinem System Droht Overkill Status MicroSoft Disk Operating System - also... -
MSDP
Multicast Source Discovery Protocol Multicast Source Directory Protocol Missile site data processor -
MSDPS
Missile site data processing system -
MSDR
Multiplexed Streaming Data Request Materials Science Double Rack Mississippi Delta Railroad -
MSDRF
MINES DYNACOR INC. -
MSDRT
Multi-Speed Data Rate Transmission -
MSDS
Material Safety Data Sheet Multispectral Scanner and Data System Material Safety Data Sheets - also MSDSs Master Simulation Data System Material Data Safety... -
MSDSL
Multirate Symmetric Digital Subscriber Line -
MSDSR
Material Safety Data System Replacement -
MSDSs
Material Safety Data Sheets - also MSDS MicroSoft Directory Synchronization Services
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.