- Từ điển Viết tắt
MSISDN
- Mobile Station ISDN - also MS-ISDN
- Mobile Station ISDN Number - also MS-ISDN
- Mobile Station Integrated Services Digital Network
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MSITF
MEDICAL SERVICES INTERNATIONAL, INC. -
MSIV
Main steam isolation valve Main steam isolating valve Mean steam isolation valve -
MSIX
Metered Services Information eXchange - also MISX Morton International Incorporated - also MNPX MINING SERVICES INTERNATIONAL CORP. Morton International,... -
MSIZ
MICROSIZE INC. -
MSJ
Manubriosternal joint Microsoft System Journal Morgan Stanley Cap Trust VI Microsoft Systems Journal - also Microsoft Syst J Mount St Joseph Multiple Selective... -
MSJAMA
Medical Student JAMA -
MSJES
Mission San Jose Elementary School -
MSJH
Mount San Jacinto High -
MSJHS
Mission San Jose High School -
MSJPF
MORNINGSTAR JAPAN -
MSJPS
Mount St John Primary School -
MSJVM
MicroSoft Java Virtual Machine -
MSK
Manual Select Keyboard Minimum-Shift Keying MOSKVICH Multi-Session Key Mission Support Kit GRUPO INDUSTRIAL MASECA S.A. DE C.V. Medullary sponge kidney... -
MSKB
MicroSoft Knowledge Base - also MKB -
MSKCC
Memorial Sloan-Kettering Cancer Center -
MSKKF
MARSEILLE KLINIKEN AG -
MSKL
MARIAN SUTHERLAND KIRBY LIBRARY -
MSKLF
MASTEK LTD. -
MSKPF
MASKELIYA PLANTATIONS LKR -
MSKXF
MUSKOX MINERALS CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.