- Từ điển Viết tắt
MSMW
Xem thêm các từ khác
-
MSMX
Mid South Milling Company -
MSN
Master of Science in Nursing Multiple Subscriber Number MISSION - also MISSN, MSSN and MISS MicroSoft Network EMERSON RADIO CORP. Main Sensory Nucleus... -
MSNA
Maine State Nurses Association Muscle sympathetic nerve traffic Muscle sympathetic nerve activity - also MSA Muscle sympathetic nervous activity -
MSNAP
Microwave Steerable Null Antenna Processor -
MSNF
Multiple System Networking Facility Multisystem Networking Facility - also MNF MS-nonfatigue Multiple Systems Networking Facility -
MSNL
Multi-Service Network Layer -
MSNM
Metros Sobre Nivel del Mar -
MSNO
MASON OIL CO., INC. -
MSNQ
Morgan Stanley - also MNDX, MOR, MST, MBS, MIS and MS -
MSNTBC
Must See Network Television Broadcasting Channel -
MSNUW
Mini-Skirt No UnderWear -
MSNs
Monosynaptic neurons Medium-sized spiny neurons Medium spiny neurons - also MSN -
MSO
MOROSO Manufacturing Shop Order Military Service Obligation Major Service Outage Multiple Systems Operator Marine Safety Office Multiple Subscriber Organization... -
MSO4
Morphine sulfate Unapproved/Dangerous - Do Not Use Spell out - also MS -
MSOA
Missouri State Orthopaedic Association -
MSOAP
More Specialist Outreach Assistance Program -
MSOB
Manned Spacecraft Operations Building Mannaed Spacecraft Operations Building -
MSOC
Multiple Systems-On-Chip Molecular Sieve Oxygen Concentrator -
MSOCC
Multisatellite Operations Control Center -
MSOD
Mobile Source Observation Database
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.