- Từ điển Viết tắt
MSUB
- Montana State University-Billings
- Minot State University--Bottineau
- Montana State University-Bozeman
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MSUBF
MITSUBISHI BANK, LTD. -
MSUC
Monosodium urate crystals - also MSU -
MSUDC
MICHIGAN STATE UNIVERSITY DISCRETE COMPUTER -
MSUM
Medial supramammillary nucleus Monosodium urate monohydrate - also MSU Microsoft Solution for UNIX Migration Minnesota State University Moorhead Minnesota... -
MSUNH
Montana State University-Northern Havre -
MSUS
Medium secure units Montana State University System Microsoft Software Update Service Musculoskeletal ultrasound -
MSUS-SA
Microsoft Software Update Service-Software Assurance -
MSUSF
MATSUSHITA COMMUNICATIONS -
MSUU
United States PCI, Inc. -
MSUWC
Michigan State Utility Workers Council -
MSUXF
MISUMI CORP. -
MSV
Maize streak virus Master seed virus Mean square voltage Monitored Sine Vibration IATA code for Sullivan County International Airport, Monticello, New... -
MSVA
Mechanical shock and vibration arresters Magnetic Steering Variable Assist MOTORCYCLE SINGEL VEHICLE APPROVAL -
MSVB
MID-SOUTHERN SAVINGS BANK, FSB -
MSVC
Meta-Signaling Virtual Channel Maximal sustainable ventilatory capacity Maximal sustained ventilatory capacity MEDICATION SERVICES INC. MicroSoft Visual... -
MSVE
MISSISSIPPI VALLEY EDIBLE OIL REFINING CO., INC. -
MSVFY
MERCANTIL SERVICIOS FINANCIEROS C.A. -
MSVP
Master Shuttle Verification Plan -
MSVR
Marshall Shuttle Vehicle Representative -
MSW
Municipal solid waste Master of Social Work Machine Status Word Medical social worker Most Significant Word Men seeking women Mammal Species of the World...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.