- Từ điển Viết tắt
MTOS
- Metal Thick Oxide Semiconductor
- Magnetic Tape Operating System - also MTDS
- Major Trauma Outcome Study
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MTOSF
M2S SVERIGE AB -
MTOW
Maximum Take Off Weight Maximum Take-Off Weight Maximum Design Take Off Weight -
MTOX
Medtox Scientific, Inc. - also TOX -
MTP
Message Transfer Part Mission Training Plan Mission Test Plan Master Test Plan Message Transfer Protocol Metropolitan transportation plan Manufacturing... -
MTP-PE
Muramyl tripeptide phosphatidylethanolamine Muramyl tripeptide - also MTP -
MTP/SO
Multiple Transport Protocol/Self Organizing -
MTP1
Metal tolerance protein 1 -
MTPA
Medical Termination of Pregnancy Act -
MTPD
Mean trabecular plate density -
MTPE
Mission To Planet Earth - also MPE -
MTPL
MONROE TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY MORTON TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY MARTIN TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY MOON TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY Motor Third Party Liability MATA... -
MTPM
Mean time to perform maintenance Maximum total point motion -
MTPP
ICAO code for Port-au-Prince International Airport, Port-au-Prince, Haiti -
MTPPE
Muramyl tripeptide phosphatidylethanolamide -
MTPPI
Medical Technology and Practice Patterns Institute -
MTPSI
Master Test Program Set Index Multiple Test Program Set Inventory -
MTPT
Mean trabecular plate thickness -
MTPX
Montana Power Company - also MPC MEDICAL TECHNOLOGY PRODUCTS, INC -
MTPs
Microtiter plates - also MTP Manunda Terrace Primary School Minimally treated patients Mount Terry Public School MOUNT TARCOOLA PRIMARY SCHOOL -
MTQ
MOTAQUIP MARTINIQUE - also MQ and Mart Methaqualone - also MQ Multiple Transaction Quantities
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.