- Từ điển Viết tắt
MTRT
Xem thêm các từ khác
-
MTRU
Mixed transuranic -
MTRUY
MTR CORPORATION LTD. -
MTRX
Matrix Service Company MATRIX SERVICE CO. TransMatrix, Inc. - also MMCX -
MTRs
Man Transportable Robotic System MT ratios - also MTR Magnetization transfer ratios - also MTR Marshall Technical Reports Server -
MTS
Master Timing System Microsoft Transaction Server MARINE TECHNOLOGY SOCIETY Metric Time System Microwave temperature sounder MASTERS Member of Technical... -
MTSA
MIDA Transfer Service Access Member of the Technical Staff A -
MTSAA
Multidiscipline technical safety assurance appraisal -
MTSAT
Multi-Functional Transport Satellite -
MTSBWY
May The Schwartz Be With You -
MTSC
Mark Twain Special Center Memory Time Swich CMOS MTS CMOS M T S SYSTEMS CORP. Memory Time Switch CMOS MTS Systems Corporation -
MTSE
Message Transfer Service Element Milwaukee Theatrical Stage Employees -
MTSEA
MTS ethylammonium Methanethiosulfonate ethylammonium -
MTSES
MTS ethylsulfonate Methanethiosulfonate ethylsulfonate -
MTSET
Methanethiosulfonate ethyltrimethylammonium MTS ethyltrimethylammonium -
MTSFF
MITSUI FUDOSAN CO., LTD. -
MTSI
MICROTOUCH SYSTEMS, INC. -
MTSIO
Methodist Theological School in Ohio -
MTSL
Monitoring and Technical Support Laboratory MTS Large Memory Time Swich Large Memory Time Switch Large MER Telemanagement Solutions Ltd. -
MTSM
Merrill Lynch and Co., Inc. - also MITT, MLMT, MNNY, MSPX, MTDB, MTDW, MTNK, MTSP, MTTT, MTTX, MCP, MDJ, MKO, MKP, MLJ, MLW, MNK, MNM, MPF, MTT and MER -
MTSN
Mattson Technology, Inc. Microtiter serum neutralization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.