- Từ điển Viết tắt
MTSE
- Message Transfer Service Element
- Milwaukee Theatrical Stage Employees
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MTSEA
MTS ethylammonium Methanethiosulfonate ethylammonium -
MTSES
MTS ethylsulfonate Methanethiosulfonate ethylsulfonate -
MTSET
Methanethiosulfonate ethyltrimethylammonium MTS ethyltrimethylammonium -
MTSFF
MITSUI FUDOSAN CO., LTD. -
MTSI
MICROTOUCH SYSTEMS, INC. -
MTSIO
Methodist Theological School in Ohio -
MTSL
Monitoring and Technical Support Laboratory MTS Large Memory Time Swich Large Memory Time Switch Large MER Telemanagement Solutions Ltd. -
MTSM
Merrill Lynch and Co., Inc. - also MITT, MLMT, MNNY, MSPX, MTDB, MTDW, MTNK, MTSP, MTTT, MTTX, MCP, MDJ, MKO, MKP, MLJ, MLW, MNK, MNM, MPF, MTT and MER -
MTSN
Mattson Technology, Inc. Microtiter serum neutralization -
MTSO
Mobile Telephone Switching Office Medical Transcription Service Organization -
MTSP
Maintenance Test Support Package Merrill Lynch and Co., Inc. - also MITT, MLMT, MNNY, MSPX, MTDB, MTDW, MTNK, MTSM, MTTT, MTTX, MCP, MDJ, MKO, MKP, MLJ,... -
MTSQY
MITSUI SUMITOMO INSURANCE CO. LTD. -
MTSR
Mean Time to Service Repair Mean-Time-to-Service-Restoral -
MTSS
MCBRIDE TEMPORARY STAFFING SERVICES Medial tibial stress syndrome Memory Time Swich Small Memory Time Switch Small Menstrual toxic shock syndrome MTS Small -
MTSST-1
Mutant toxic shock syndrome toxin 1 -
MTST
Magnetic Tape Selectric Typewriter Maneuvering Target Statistical Tracker Moscow Time Standard Time MICROTEST, INC. -
MTSTF
MITSUI SUMITOMO INSURANCE CO., LTD. -
MTSU
Middle Tennessee State University Marine Transport Service, Inc. Marine Transport Service Incorporated -
MTSWF
MET\'S CORP. -
MTSX
Metal Storm Limited
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.