- Từ điển Viết tắt
MVTR
Xem thêm các từ khác
-
MVTRF
MY VENTURE INC. -
MVTS
Motor Vehicle Tampering Survey MERA VoIP Transit Softswitch -
MVTVF
MOVIE TELEVISION INC. -
MVU
Maharishi Vedic University Michigan Virtual University Missisquoi Valley Union High School -
MVV
Maximal voluntary ventilation Maedi-Visna virus Maximum voluntary ventilation - also mw Maximum volume ventilation Multirate/VAD VBR Minute ventilation... -
MVVD
Manual vent valve discharge -
MVWG
MOTOR VEHICLE WORKING GROUP -
MVY
IATA code for Marthas Vineyard Airport, Vineyard Haven, Massachusetts, United States -
MVZ
Medullary visceral zone -
MW
Molecular weight - also mol wt, wt, Mr, M(w), MWt and MOLWT Microwave - also M/W, Micro and Microw Megohm - also MEG and M Megawatt - also MWe and MEGW... -
MWA
Momentum Wheel Assembly Measure-Ware Agent Men with Attitudes MOMENTUM WHEEL ASSEMBLIES Missanabie Woods Academy IATA code for Williamson County Regional... -
MWAP
Mouse whey acidic protein -
MWAQC
Metropolitan Washington Air Quality Committee -
MWARA
Major world air route area -
MWAV
M-WAVE, Inc. -
MWAX
Martin Marietta Materials, Inc. - also MLM -
MWAY
MIDWAY NATIONAL BANK OF ST. PAUL -
MWBC
Mean wafers between cleans MIDWEST BANKCENTER, INC. -
MWBE
Minority and Women\'s Business Enterprises -
MWBF
Mean wafers between failures
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.