- Từ điển Viết tắt
Med
- Master of EDucation - also ME and MEduc
- Medium - also M, MEM, MM, MDM, mu, MD and Med.
- Medical - also Medical, MD and M
- Mediterranean - also M and Medit
- Medicine - also MD and M
- Mobile Energy Depot
- Manual Entry Device
- Medial - also Me, MEA and MA
- Minimal erythema dose
- Minority Enterprise Development
- Manipulative Electronic Deception
- Median - also md, Mn, Me and M
- Minimum effective dose
- Ministry of Economic Development
- Main excretory duct
- Maintenance Engineering Directive
- E.MEDSOFT.COM
- Maintenance Data Management System - also MDMS
- Male erectile disorder
- Medulla oblongata - also MO and Med Obl
- Minimal erythemal doses - also MEDs
- Minimal Erythema Doses - also MEDs
- Medulloblastoma - also mdb, MB and MBL
- Minimal effective doses - also MEDs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MedAu
Medicine Australia - The Online Journal of Medicine -
MedDRA
Medical dictionary for regulatory activities -
MedMgt
Medication management -
MedOA
Medical Open Architecture -
MedPAC
Medicare Payment Advisory Commission -
MedRNA
Mini-exon donor RNA -
Medab
Methyldimethylaminoazobenzene -
Medfly
Mediterranean fruit fly -
Medical
Medical - also MED, MD and M -
Medicare
Medical care -
Medsg
Methyldeoxyspergualin -
Mef25
Maximum expiratory flow rate at 25% of vital capacity -
Mef50
Maximum expiratory flow rate at 50% of vital capacity -
Mef75
Maximum expiratory flow rate at 75% of vital capacity -
Meg-CFC
Megakaryocyte colony-forming cells -
Meg-CSA
Megakaryocyte colony-stimulating activity - also Mk-CSA -
Meg-CSF
Megakaryocyte colony-stimulating factor - also Mk-CSF -
Meg-GPA
Megakaryocyte growth-promoting activity -
Meg-POT
Megakaryocyte potentiator -
Megace
Megestrol acetate - also MA, MGA and MEG
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.