- Từ điển Viết tắt
Msi1
Xem thêm các từ khác
-
Msmb
Microseminoprotein beta Monthly Summary of Military Billets -
MsrA
Methionine sulfoxide reductase - also Msr Methionine sulfoxide reductase gene Master Ship Repair Agreement Methionine sulfoxide reductase A Methionine-S-sulfoxide... -
Mss4
Mammalian suppressor of Sec4 -
Mstake
Mistake - also Mstke -
Mstke
Mistake - also Mstake -
Msud
Maple syrup urine disease Meiotic silencing by unpaired DNA -
Mt-
Mitochondrial - also mt, MITO, m-, Mn, MIT and Mi Mating type minus -
Mt-DNA
Mitochondrial DNA - also mtdna, mDNA, mitDNA and mit-DNA -
Mt-Hsp70
Mitochondrial Hsp70 - also mhsp70 and mtHSP70 -
Mt-nucleoids
Mitochondrial nucleoids -
MtATPase
Mitochondrial ATP synthase -
MtCK
Mitochondrial CK - also Mi-CK Mitochondrial creatine kinase - also Mi-CK -
MtCOI
Mitochondrial cytochrome c oxidase subunit I -
MtDBP
Mitochondrial D-loop binding protein -
MtDH
Mannitol dehydrogenase - also MDH and MTD -
MtDNA
Mitochondria DNA Mitochondrial dna - also mt-DNA, mDNA, mitDNA and mit-DNA Mitochondrial deoxyribonucleic acid Mitochondrial DNAs - also mtDNAs -
MtDNAs
Mitochondrial DNAs - also mtDNA -
MtETC
Mitochondrial electron transport chain -
MtGSH
Mitochondrial GSH - also mGSH -
MtHSP70
Mitochondrial HSP70 - also mhsp70 and mt-Hsp70
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.