- Từ điển Viết tắt
MtPTP
Xem thêm các từ khác
-
MtRNA
Mitochondrial RNA -
MtRNAP
Mitochondrial RNA polymerase -
MtROS
Mitochondrial reactive oxygen species -
MtSNPs
Mitochondrial single nucleotide polymorphisms -
MtSSB
Mitochondrial single-stranded DNA-binding protein -
MtTBP
Mitochondrial telomere-binding protein -
MtTF1
Mitochondrial transcription factor 1 -
MtTFA
Mitochondrial transcription factor A -
Mtacr
Multiple tumor associated chromosome region -
Mtap
Methylthioadenosine phosphorylase -
Mtases
Methyltransferases -
Mtbe
Methyl Tertiary-Butyl Ether Methyl tert butyl ether Methyl t-butyl ether Methyl tert-butyl ether Methyl teritary butyl ether Methyl Tertiary Butyl Ether -
Mtc
Mission and Traffic Control Man Tended Capability MIDI Time Code Maneuver Training Command Manufacturing Technology Center Master Thrust Control MOTOR... -
Mtdda
Minnesota test for differential diagnosis of aphasia -
Mthptpgl
Methylenetetrahydropteroylpolyglutamate -
Mtl
Message Transfer Layer Main Transfer Line MERGED TRANSISTOR LOGIC MOTOWLIFT Materials Technology Laboratory Manufacturing and Technology Laboratory Multisetting... -
MtlrRNA
Mitochondrial large ribosomal RNA Mitochondrial large rRNA -
MtlsurRNA
Mitochondrial large subunit ribosomal RNA -
Mtp53
Mutant p53 - also mp53 and mutp53 -
Mtpj
Metatarsophalangeal joint - also mtp and MPJ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.