- Từ điển Viết tắt
NAMN
- Nicotinate mononucleotide
- North American Meteor Network
- Nicotinic acid mononucleotide
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NAMO
Naval Aviation Maintenance Office - also NAVAVNMAINTOFF and NAVAVMAINTOFF Naval air maintenance office -
NAMP
Naval Air Maintenance Program NetWare Asynchronous Messaging Protocol NATO Annual Manpower Plan Naval aviation maintenance program Netware, Apache, MySQL,... -
NAMPOL
Namibian Police -
NAMPORT
Namibia Port Corporation -
NAMPOST
Namibia Post -
NAMPOWER
Namibia Power Corporation -
NAMPS
Narrowband Analog Mobile Phone Service Narrow Advanced Mobile Phone Service Narrowband Advanced Mobile Phone Service Narrow-band Analog Mobile Phone Narrow-Band... -
NAMRL
Naval Aerospace Medical Research Laboratory -
NAMRSP
Non-Airborne Mobility Readiness Spares Package -
NAMRU
Naval Medical Research Unit - also NRMI -
NAMRU-2
Naval Medical Research Unit No. 2 -
NAMS
National Air Monitoring Station National Association of Multimedia Shareware Network Analysisand Management System Neutron Activation Mass Spectrometry... -
NAMS/MIS
National Air Monitoring Stations Management Information System -
NAMSA
NATO Maintenance and Supply Agency -
NAMSO
NATO Maintenance and Supply Organization Naval Air Maintenance Support Office -
NAMSS
National Association for Managers and Student Services National Association Medical Staff Services -
NAMT
National Advanced Manufacturing Testbed National Association for Music Therapy NORTH AMERICAN MORTGAGE CO. National Association of Men Teachers Naval air... -
NAMTC
Naval Air Missile Test Center -
NAMTD
Naval Air Maintenance Training Detachment - also NAMTRADET -
NAMTG
Naval Air Maintenance Training Group - also NAMTRAGRU
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.