- Từ điển Viết tắt
NANA
- N-acetylneuraminic acid - also NeuAc and NeuNAc
- Neuraminidase A
- North West Alaska Native Association
- Neuraminic acid - also NeuAc and Neu
- NEW ANACONDA CO.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NANAC
National Aircraft Noise Abatement Council -
NANACOA
National Association of Native American Children of Alcoholics -
NANAE
News.admin.net-abuse.email News Admin Net-Abuse Email -
NANAU
News.admin.net-abuse.usenet -
NANB
Non-A, non-B hepatitis - also NANBH Non-A, non-B NORTH ATLANTA NATIONAL BANK Nurses Association of New Brunswick -
NANB/C
Non-A, non-B/type C -
NANBH
Non-A, non-B hepatitis - also NANB -
NANC
Non-adrenergic non-cholinergic Non-adrenergic and non-cholinergic North American Numbering Council -
NANCI
Nonadrenergic noncholinergic inhibitory -
NANCO
National Association of Noise Control Officials -
NAND
Not AND NEGATIVE AND -
NANDA
North American Nursing Diagnoses Association North American Nursing Diagnosis Association -
NANDO
News AND Observer net -
NANE
NANTUCKET ELECTRIC CO. -
NANET
NACC Network Owner -
NANFAE
National Association for Non-Formal Adult Education -
NANGO
National Association of Non-governmental Organisations -
NANHPH
National Association of Nursing Homes and Private Hospitals -
NANIPER
Non-allergic non-infectious perennial rhinitis -
NANLF
NATIONAL 1 LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.