- Từ điển Viết tắt
NCGS
- Nuclear Criteria Group Secretary
- National Cooperative Growth Study
- North Carolina Geological Survey
- National Cooperative Gallstone Study
- New course graduates
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NCGSF
National Consultative Group of Service Families -
NCGU
Genstar Corporation TIP Intermodal Services - also TIPZ, TMPZ, NCHU, NCQU, NCRU and NCUU -
NCGYF
NCE ENERGY TRUST -
NCH
National Center for Homeopathy National Children\'s Homes NCH CORP. New Children\'s Hospital National Claims History Number Changed National Clinical History... -
NCHA
National Clearing House Association -
NCHAM
National Center for Hearing Assessment and Management -
NCHBPL
National Claims History Beneficiary Program Liability -
NCHC
National Coalition on Health Care -
NCHCPL
NEW CASTLE-HENRY COUNTY PUBLIC LIBRARY -
NCHCS
Northern California Health Care System -
NCHD
Non-Critical Highly Desirable -
NCHE
Newman College of Higher Education National Center for Health Education National Commission on Higher Education Non-specific cholinesterase -
NCHEC
National Commission for Health Education Credentialing National Commission for Health Education Credentialing, Inc -
NCHELP
National Council of Higher Educational Loan Programs National Council of Higher Education Loan Programs National Council of Higher Education Loan Programs,... -
NCHEMS
National Center for Higher Education Management Systems -
NCHF
Navy Cargo Handling Force Northern California Hemophilia Foundation -
NCHICA
North Carolina Healthcare Information and Communications Alliance -
NCHLS
National Council on Health Laboratory Services -
NCHLY
NCL HOLDING ASA -
NCHM
National Center for Housing Management
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.