- Từ điển Viết tắt
NCO
- Non Commissioned Officer
- National Coordination Office
- Negotiated Consent Order
- Nashville Central Office
- National Container Organization
- Net Control Outstation
- National Cyber Olympiad
- NEPA Compliance Office
- Non-Commissioned Officer
- Network Centric Operations
- Non-Court Ordered
- No complaints offered
- Noncommissioned Officer
- Nuclear Chemical Operator
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NCO/HPCC
National Coordination Office for High Performance Computing and Communications - also NCOHPCC -
NCOA
NonCommissioned Officer Academy National Council on the Aging Non-Commissioned Officer Association National Change of Address Nuclear receptor coactivator -
NCOC
Norcocaine - also NC and NOR National Coal Corporation -
NCOCIC
National Coordination Office for Computing, Information and Communications -
NCODE
National Council of Open Distance Education -
NCODP
Non-Commissioned Officer Development Program -
NCOE
NATO Common Operating Environment -
NCOER
Non-Commissioned Officer Evaluation Report Non-Commissioned Officer Evaluation Reports -
NCOES
Noncommissioned Officer Education System -
NCOF
National Crime and operations Faculty -
NCOFF
National Center On Fathers and Families -
NCOG
Northern California Oncology Group NCO Group, Inc. -
NCOGS
National Co-ordinators of Governor Services -
NCOHPCC
National Coordination Office for High Performance Computing and Communications - also NCO/HPCC -
NCOIC
Non-Commissioned Officer In Charge - also NCO I/C Noncommissioned Officer In Charge -
NCOIP
NACO INDUSTRIES INC. -
NCOK
North Central Oklahoma Railway -
NCOM
NEWS COMMUNICATIONS, INC. NCAR CSM Ocean Model -
NCON
ENCON SYSTEMS, INC. -
NCOPD
Noncommissioned Officer Professional Development
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.