- Từ điển Viết tắt
NDE
- Near-death experience
- NeWS Development Environment
- Non Destructive Evaluation
- Non-Destructive Evaluation
- Nondestructive evaluation
- INDYMAC MORTGAGE HOLDINGS, INC.
- Ndebele - also nbl
- Non Developed Equipment
- Non-destructive examinations
- Nondestructive Examination
- Notre Dame Encounter
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NDEA
National Defense Education Act N-Nitrosodiethylamine Nitrosodiethylamine No Degree Excellent Anyway -
NDEB
National Dental Examining Board of Canada -
NDEC
Nursing Diagnosis and Extension Classification National Distance Education Conference -
NDEF
Not DEFined Not to be Defined -
NDEI
National Diabetes Education Initiative Net Deductible Earned Income -
NDEKY
NITTO DENKO CORP. -
NDEM
Ferrocarriles Nacionales de Mexico - also FCM, FCP, FPN, FST, FUS, FNM, CHP, MGRS, NDM and NDMZ -
NDEOS
National Diabetes Education Outcomes System -
NDEP
National Diabetes Education Program Non-deprived Nevada Department of Environmental Protection Nevada Division of Environmental Protection -
NDERAG
Non Destructive Evaluation Research Advisory Group -
NDEV
NIPS Developers Segment -
NDEW
Nuclear Directed Energy Weapon Nuclear-driven energy weapon -
NDElA
N-nitrosodiethanolamine -
NDEs
Near-death experiences Neal Dow Elementary School Nell Dawson Elementary School North Davis Elementary School -
NDF
Neutral detergent fiber National Development Foundation Narrative Data File Neu differentiation factor National Drug File - also NDR Network Dynamic Functionality... -
NDF-RT
National Drug File-Reference Terminology -
NDFAS
National Dairy Farm Assurance Scheme -
NDFC
National Development Finance Corporation -
NDFD
NDF digestion National Development Foundation of Dominica -
NDFDA
Nonadecafluoro-n-decanoic acid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.