- Từ điển Viết tắt
NECPA
Xem thêm các từ khác
-
NECQ
National Electronic Components Quality Assessment System -
NECR
New England Central Railroad Noise equivalent count rate New England Central Railroad Incorporated -
NECSS
Naval Electronic Combat and Surveillance System -
NECSSG
National Eye Care Services Steering Group -
NECT
National Research Council of Thailand - also NRCT NATIONAL ENVIRONMENTAL CONTROLS, INC. NorthEast China Transect -
NECTA
National Electical Contractors Trade Association -
NECTAR
National Electronic Clinical Trials and Research Network of European CNS Transplantation and Restoration -
NECTEC
National Electronics and Computer Technology Center National Electronics and Computer Technology Center, Thailand -
NECX
NATHANIEL ENERGY CORP. Mid-Am Equipment, Inc. - also JCLX -
NECZF
NEC MOBILING LTD. -
NECs
Neuroendocrine carcinoma of the skin Neuroendocrine cells - also NEC and NE Navy embedded computer system Neuroendocrine carcinomas - also NEC Neuroepithelial... -
NED
NASA Extragalactic Database No evidence of disease NASA/IPAC Extragalactic Database Nedaplatin - also NDP No evidence of residual disease NATO Effective... -
NEDA
National Environmental Development Association National Eating Disorders Association National Electronics Distributors Association National Electronic... -
NEDALS
Navy engineering data asset locator system Naval Engineering Drawing Asset Locator System Navy Engineering Drawing Asset Locator System -
NEDARC
National EMSC Data Analysis Resource Center -
NEDAW
National Eating Disorders Awareness Week -
NEDAX
Nippon Electric Data Exchange -
NEDB
NATO Emitter Database National Exposure Data Base -
NEDC
National Economic Development Council NEW EUROPEAN DRIVE CYCLE -
NEDDI
Newcastle Endogenous Depression Diagnostic Index
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.