- Từ điển Viết tắt
NFTL
Xem thêm các từ khác
-
NFTU
Namibia Federation of Trade Unions -
NFTX
INFOTEX HOLDINGS LTD. -
NFTXF
NAFTEX ENERGY CORP. -
NFTY
New Faculty Teaching at York -
NFTs
National File Tracking System Neurofibrillar tangles Neurofibrillary tangles - also nft Normal first trimester screening -
NFU
National Farmers\' Union Not Frequently Used -
NFUS
National Farmers Union of Scotland -
NFV
Nelfinavir -
NFVLS
National Federation of Voluntary Literacy Schemes -
NFW
No Fucking Way No feasible way IATA code for NAS JRB Fort Worth, Fort Worth, Texas, United States No Frigging Way No F**king Way No freaking way No freakin\'... -
NFWF
National Fish and Wildlife Foundation -
NFWI
National Federation of Women\'s Institutes -
NFWM
No Fucking Way Man -
NFWS
National Fish and Wildlife Service -
NFWT
National Federation of Women Teachers -
NFX
Newfield Exploration Company Norfloxacin - also NFLX, NOR, NF, Norf and NRF Nifurtimox -
NFY
NEW FLYER No - Fuck You Nuclear factor Y - also NF-Y No Fuck You -
NFYFC
National Federation of Young Farmers\' Clubs -
NFZ
No Fly Zone Nitrofurazone - also NF Nuveen Arizona Dividend Advantage Municipal Fund -
NFkappaB
Nuclear factor kappa beta - also NF-kappaB Nuclear transcription factor kappaB Nuclear factor kappaB
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.