- Từ điển Viết tắt
NGLTF
Xem thêm các từ khác
-
NGM
Nested Grid Model NEGMICON Nitrogen Generation Module Norgestimate - also NORG -
NGMA
National Geoscience Mapping Agency NATIONAL GRAND BANK OF MARBLEHEAD -
NGMBD
National Geologic Map Database -
NGMC
NEXT GENERATION MEDIA CORP. New Guyana Marketing Corporation -
NGMMA
NG-monomethyl-L-arginine - also NMMA, NMA and NGMMLA -
NGMMLA
NG-monomethyl-L-arginine - also NMMA, NMA and NGMMA -
NGMN
Norelgestromin -
NGMS
Northrop Grumman Mission Systems -
NGNA
Next Generation Network Architecture National Gerontological Nursing Association Next Generation Network Access N-glycolylneuraminic acid NEUTROGENA CORP. -
NGNN
Northrop Grumman Newport News -
NGN IG
Next Generation Network Implementation Group -
NGN SG
Next Generation Network Starter Group -
NGO
Nongovernmental organization Non-governmental organisation Neuraminidase-galactose oxidase Non-government organizations - also NGOs Non-government organisation... -
NGOA
Nodal generalised OA -
NGOF
Next Generation Optical Fiber -
NGOSS
New Generation Operations Support Systems -
NGOU
Scoa, Inc. -
NGOs
Non-Governmental Organizations - also NGO Non-governmental organisations - also NGO Non-government organisations Non-Government Organizations - also NGO -
NGP
National Geospatial-Intelligence Agency Program National Grants Partnership National Grid Project Nearest grid point Neo Geo Pocket Networked Graphic Production... -
NGPA
National Gas Policy Act Natural Gas Policy Act
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.