- Từ điển Viết tắt
NK/K
Xem thêm các từ khác
-
NK/LAK
Natural killer/lymphokine-activated killer -
NK1
Neurokinin type 1 Neurokinin-1 - also NK-1 Neurokinin-1 receptors -
NK1-R
Neurokinin-1 receptor - also NK-1R, NK1R and NK-1 -
NK1R
Neurokinin 1 receptors Neurokinin-1 receptor - also NK-1R, NK1-R and NK-1 NK1 receptor -
NK2
Neurokinin-2 - also NK-2 -
NK3
Neurokinin-3 - also NK-3 -
NKA-LI
Neurokinin A-like immunoreactivity NKA-like immunoreactivity -
NKAAG
Not Known At Addess Given -
NKAF
North Korean Air Force Natural killer cell activating factor -
NKB
Neurokinin B -
NKB-LI
NKB-like immunoreactivity -
NKBF
Neuronal kappaB-binding factor -
NKBS
Newtek Business Services Inc -
NKC
Natural killer cell - also nk cell and NK IATA code for Nouakchott Airport, Nouakchott, Mauritania Natural killer complex Natural killer gene complex NK... -
NKCA
Natural killer cell cytotoxic activity NK cell activity National Kidney Cancer Association Natural killer cell activity - also NKa and NK Natural killer... -
NKCC
Na cotransporter - also NCC Na+/K+/2Cl- cotransporter Na-K-2Cl cotransporter Na+-K+-Cl- cotransporter Na-K-Cl cotransporter Natural killer cell cytotoxicity... -
NKCC1
Na cotransporter isoform 1 Na-K-Cl cotransporter isoform 1 -
NKCF
Natural killer cytotoxic factor NK cytotoxic factor Natural killer cell cytotoxic factor National KeratoConus Foundation Natural killer cell-derived cytolytic... -
NKCIF
NEWKIDCO INTERNATIONAL, INC. -
NKCL
Natural killer cell lymphoma
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.