- Từ điển Viết tắt
NMG
- N-methyl-D-glucamine - also NMDG
- Neonatal myasthenia gravis
- Network Management Gateway
- Numerical Master Geometry
- Network Measurement Group
- N-methylglucamine
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NMG+
N-methyl-D-glucamine+ - also NMDG+ -
NMG-DTC
N-methyl-D-glucamine dithiocarbamate -
NMGA
NEIMAN MARCUS GROUP, INC. -
NMGC
National Marriage Guidance Council NEOMAGIC CORP. NeoMagic Corporation -
NMGR
New Mexico Gateway Railroad New Mexico Gateway Railroad LLC -
NMGRT
New Mexico gross receipts tax -
NMGS
Network Management Graphics System -
NMGTN
Nonmetastatic gestational trophoblastic neoplasia -
NMGly
N-methacryloyl glycine -
NMH
Not much here Nuclear Microprobe for Hydrogen N tau-methylhistidine Nickel Metal Hydride - also NIMH N-methylhistamine Neurally mediated hypotension Northfield... -
NMHA
National Mental Health Association -
NMHC
National Multi-Housing Council National Medical Health Card Systems, Inc. Non-Methane Hydrocarbon Nonmethane hydrocarbons Non-Methane Hydrocarbons - also... -
NMHC-B
Nonmuscle myosin heavy chain B -
NMHCC
National Managed Health Care Congress -
NMHCE
National Mental Health Counseling Examination -
NMHCs
Non-methane hydrocarbons - also NMHC -
NMHF
National Mental Health Foundation -
NMHH
N-methyl hexanoylhydroxamic acid -
NMHID
National Mental Health Institute on Deafness -
NMHIP
National Mental Health Improvement Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.