- Từ điển Viết tắt
NMWL
Xem thêm các từ khác
-
NMWQCA
New Mexico Water Quality Control Act -
NMWQCCR
New Mexico Water Quality Control Commission Regulations -
NMWQR
New Mexico Water Quality Regulations -
NMWS
Naval Mine Warfare Simulation -
NMWU
Nominal molecular weight unit Non Metallic Wet Underground -
NMXS
NMXS.COM, INC. -
NMY
Nuveen Maryland Premium Income Municipal Fund NUVEEN MARYLAND PREMIUM INCOME MUNICIPAL FUND, INC. -
NMZ
Nuveen Municipal High Income Opportunity Fund -
NMuMG
Normal murine mammary gland -
NN
Network Node - also NENO Neural Network Neonatal - also neo Nearest Neighbor Netscape Navigator Neural networks - also NNs, Neural Netw and NNETS No News... -
NN-EMP
Non-Nuclear ElectroMagnetic Pulse - also NNEMP -
NN-TB
Nearest-neighbor tight binding -
NN/LM
National Network of Libraries of Medicine - also NNLM -
NNA
N omega-nitro-L-arginine - also NNLA Nebraska Nurses Association NG-nitro-L-arginine - also NOArg, NOLA, NOLAG, NLA, NNLA, NArg and NO-Arg Neuronal activity... -
NNAC
Neutral and Non-Aligned Countries -
NNAF
National Network of Abortion Funds -
NNAG
NATO Naval Armaments Group NATO Navy Armaments Group -
NNAH
National Network for the Arts in Health -
NNAP
National Nanotechnology Advisory Panel -
NNAPS
Night navigation and pilot system Night Navigation and Pilotage System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.