- Từ điển Viết tắt
NNCS
Xem thêm các từ khác
-
NNDC
National Nuclear Data Center Namibia National Democratic Coalition -
NNDF
Normal nuclear division fraction -
NNDM
N-nitroso-2,6-dimethylmorpholine - also NDMM -
NNDP
Namibia National Democratic Party -
NNDS
NDS Group plc. NDS GROUP PLC -
NNDSS
National Notifiable Disease Surveillance System National Notifiable Diseases Surveillance System -
NNE
North northeast Neonatal necrotizing enterocolitis - also nnec Neonatal neurological examination Number needed to educate Necrotizing enterocolitis - also... -
NNEA
Newport News Education Association -
NNEB
National Nursery Examination Board National Nursery Examinations Board -
NNEBF
NEONET AB -
NNEC
NATO Network Enabled Capability Necrotizing enterocolitis - also nec, NNE and NE Neonatal necrotizing enterocolitis - also nne -
NNELY
North-northeasterly -
NNEMP
Non-Nuclear Electromagnetic Pulse - also NN-EMP -
NNEMS
National Network of Environmental Management Studies -
NNERN
North-northeastern -
NNET
NOSTALGIA NETWORK, INC. -
NNETS
Neural Networks - also NN, NNs and Neural Netw -
NNEWD
North-northeastward -
NNF
National Nanofabrication Facility Network Normal Form Namibia National Front Nonreactor nuclear facility Non-NSF Funded Nuveen Insured New York Premium... -
NNFF
National Neurofibromatosis Foundation - also NNF
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.