- Từ điển Viết tắt
NREL
- National Renewable Energy Laboratory
- National Resource Ecology Laboratory
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NREM
Non-Rapid Eye Movement - also non-REM Non-rapid eye movement sleep - also NREMS and non-REMS Non-REM sleep - also NREMS Non-REM -
NREMS
Non-rapid eye movement sleep - also NREM and non-REMS Non-rapid eye movements sleep Non-REMS Non-REM sleep - also NREM -
NREMT
National Registry of Emergency Medical Technicians -
NREN
National Research and Education Network NASA Research and Education Network National Research Education Network National Research and Educational Network... -
NREP
National Registry of Environmental Professionals -
NRES
New River Elementary School NATIONAL RESIDENTIAL PROPERTIES, INC. North Ranchito Elementary School National Rail Enquiry Service Negative regulatory elements... -
NREVSS
National Respiratory and Enteric Virus Surveillance System -
NREX
National Railway Equipment Company -
NRF
Naval Reactor Facility Naval Reserve Force National Research Foundation Naval Repairs Facility Neighbourhood Renewal Fund NATO Response Force Naval Reactors... -
NRF-1
Nuclear respiratory factor-1 -
NRF-2
Nuclear respiratory factor 2 -
NRF1
Nuclear respiratory factor 1 -
NRFB
Never removed from box -
NRFC
National Reserve Forces Committee Navy Regional Finance Center -
NRFD
Not Ready for Data -
NRFE
Normalised Relative Fit Error -
NRFI
Not Ready For Issue - also NonRFI Not Ready For Issues -
NRFM
Non-volatile Ram File Manager -
NRFS
N Reactor Fuel Supply -
NRFT
Naval Radio Transmitter Facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.