- Từ điển Viết tắt
NSAA
Xem thêm các từ khác
-
NSAB
National Security Advisory Board -
NSABP
National Surgical Adjuvant Breast and Bowel Project National Surgical Adjuvant Breast and Bowel Projects National Surgical Adjuvant Breast Project -
NSAC
Nuclear Safety Analysis Center National Society for Autistic Children National Security Activities Committee National Security Advisory Committee National... -
NSACSS
National Security Agency/Central Security Service - also NSA/CSS -
NSAD
Network Security Architecture and Design No sign of significant disease Norwich School of Art and Design -
NSAE
National Society for Art Education -
NSAF
National Survey of America\'s Families -
NSAFE
Nuclear safety - also NS and Nucl Saf -
NSAG
NATO Shipping Advisory Group -
NSAHO
Nova Scotia Association of Health Organizations -
NSAHS
Northern Sydney Area Health Service -
NSAI
National Standards Authority of Ireland Non-steroidal anti-inflammatory Non-steroid anti-inflammatory -
NSAIA
Non-steroidal anti-inflammatory agents - also NSAIAs and NSAIs -
NSAIAs
Non-steroidal anti-inflammatory agents - also NSAIA and NSAIs -
NSAID
Nonsteroidal antiinflammatory drug Non-steroidal anti-inflammatory drugs - also NO-NSAID National Students Against Impaired Driving Non-steriod anti-inflammatory... -
NSAIDs
Nonsteroidal anti-inflammatory drugs - also NSAID and NO-NSAIDs Nonsteriodal anti-inflammatory drugs Non-steroid anti-inflammatory drugs - also NSAID -
NSAIs
Non-steroidal anti-inflammatory agents - also NSAIAs and NSAIA -
NSAL
National Survey of American Life -
NSAM
National Security Action Memorandum Naval School of Aviation Medicine Network, System and Application Management -
NSANY
Nissan Motor Co., Ltd.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.