- Từ điển Viết tắt
NSCEP
Xem thêm các từ khác
-
NSCF
Non-self-consistent field NORTHSTAR COMPUTER FORMS, INC. -
NSCFEAD
National Standing Conference for Foundation Education in Art and Design -
NSCI
NASCOM SYSTEM CONTROL INTERFACES NEW SKY COMMUNICATIONS, INC. -
NSCID
NSC Intelligence Directive National Security Council Intelligence Directive -
NSCIMA
NATO Shipping Centre Information Management Application -
NSCISC
National Spinal Cord Injury Statistical Center -
NSCL
National Superconducting Cyclotron Laboratory Non-small cell lung -
NSCL-G
Nordic Stem Cell Laboratory Group -
NSCLC
Non-small cell carcinoma - also nSCC Non-small cell carcinoma of the lung - also NSCCL Non-small cell lung cancer - also non-SCLC, N-SCLC and NSLC Non-small... -
NSCLCs
Non-small cell carcinomas - also NSCLC Non-small cell lung cancers - also non-SCLC Non-small cell lung carcinomas - also NSCLC -
NSCLP
Nonsyndromic cleft lip/palate -
NSCM
Nato Supply Code for Manufacturers -
NSCN
NETSCREEN TECHNOLOGIES, INC. -
NSCO
NETWORK SYSTEMS CORP. -
NSCORT
NASA Specialized Center of Research and Training -
NSCP
National Space Communications Program North Sea Community Program -
NSCR
Nuclear science - also NS and Nucl Sci -
NSCS
National Survivable Communications System Network Service Center System Neural stem cells - also NSC Neuronal stem cells Neurosecretory cells - also NSC... -
NSCSS
Noise-suppressing capillary separation system -
NSCT
NATIONAL SCIENTIFIC CORP. Niagara, St. Catharines and Toronto Railway
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.