- Từ điển Viết tắt
NTMI
Xem thêm các từ khác
-
NTMM
NT MEDIA CORPORATION OF CALIFORNIA, INC. -
NTMMPC
Navy Technical Manual Council -
NTMOS
Network Traffic Management Operations System -
NTMPS
Navy Training Management and Planning System -
NTMS
NATO Terminology Management System NET MASTER CONSULTANTS, INC. Naval Transportation Military School Normal transmitting males North Tahoe Middle School... -
NTMTC
Navy Technical Manual Technical Council -
NTMV
NETMOVES CORP. -
NTMWD
North Texas Municipal Water District -
NTN
National Telecommunications Network National Trends Network National Training Number Nephrotoxic serum nephritis - also NSN and NTSN N-terminal - also... -
NTNC
Non-transient Non-community Water System - also NTNCWS -
NTNCP
NORTHWESTERN CAPITAL TRUST II -
NTNCWS
Non-Transient Non-Community Water System - also NTNC -
NTNH
Non-toxic non-haemagglutinin Nontoxic-nonhemagglutinin - also NTNHA -
NTNHA
Nontoxic-nonhemagglutinin - also NTNH -
NTNJ
NEWTON TRUST CO. -
NTNST
Natchez Trace National Scenic Trail -
NTNU
National Container Network, Inc. Norges Teknisk-Naturvitenskapelige Universitet National Container Network Incorporated Norges Teknisk-Naturvitenskaplige... -
NTNWF
NTI NEWMERICAL INC -
NTNY
NITTANY FINANCIAL CORP. -
NTO
Network Terminal Option National Training Organisation Navy Training Outline Network Terminal Operator Into - also in2 and N2 No time off Nucleus of the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.