- Từ điển Viết tắt
NTNU
- National Container Network, Inc.
- Norges Teknisk-Naturvitenskapelige Universitet
- National Container Network Incorporated
- Norges Teknisk-Naturvitenskaplige Universitet
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NTNWF
NTI NEWMERICAL INC -
NTNY
NITTANY FINANCIAL CORP. -
NTO
Network Terminal Option National Training Organisation Navy Training Outline Network Terminal Operator Into - also in2 and N2 No time off Nucleus of the... -
NTOF
National Traumatic Occupational Fatalities Neutron time-of-flight National Traumatic Occupational Fatality -
NTOL
Natrol, Inc. -
NTOMS
National Treatment Outcomes Monitoring System -
NTON
National Transparent Optical Network -
NTONC
National Transparent Optical Network Consortium -
NTOOT
Nine Times Out Of Ten -
NTOP
NET2PHONE, INC. New Technology Option Pack NT 4.0 Option Pack -
NTOPS
New Technologies for Office and Portable Systems New Technology for Open and Portable Systems -
NTORS
National Treatment Outcome Research Study -
NTOS
Neurogenic thoracic outlet syndrome -
NTOU
National Taiwan Ocean University -
NTOY
NETOY.COM CORP. -
NTPA
NETOPIA, INC. -
NTPC
National Transaction Processing Centre Navy training plan conference -
NTPDase
Nucleoside triphosphate diphosphohydrolase -
NTPDases
Nucleoside triphosphate diphosphohydrolases -
NTPF
Near Term Pre-Positioned Force Near Term Propositioning Force Near-Term Prepositioning Force Near Term Propositioning Forces
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.