- Từ điển Viết tắt
Nbg
- Nurnberg
- Natl Bk Greece Ads
- IATA code for NAS JRB New Orleans, New Orleans, Louisiana, United States
- NATIONAL BANK OF GREECE, S.A.
- Naval Beach Group - also NAVBEACHGRU
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nbgt
Neuronal bungarotoxin - also NBT -
NbmtLINK
National Bone Marrow Transplant Link -
Nbt test
Nitroblue tetrazolium test - also NBT -
Nbte
Non bacterial thrombotic endocarditis -
Nc/at
Normocephalic/atraumatic -
NcII
Native chick type II collagen Net Centric Information Infrastructure -
NcNOS
Neuronal constitutive NOS -
NcPTD
Near-field physical theory of diffraction -
NcRNA
Non-coding RNA -
NcRNAs
Non-coding RNAs -
Nchgr
National center for human genome research -
Nck5a
Neuronal Cdk5 activator -
Nclk
Neuronal cdc2-like kinase Neuronal cdc2-like protein kinase -
NclsD
Enclosed - also ENC and encl -
Ncmd
North carolina macular dystrophy National Card Management Directory -
NcreDbl
Incredible -
Ncycbtah
Never count your chickens before they are hatched -
Nd
NORTH DAKOTA - also N. Dak. and N.D. NASA Document Not Determined - also N/D Neutral density Not detected No date - also n.d. Non-Drinker - also N/D Network... -
Nd-FSCPC
Non-decay type fast-setting calcium phosphate cement -
Nd-SPME
Negligible depletion solid-phase microextraction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.