- Từ điển Viết tắt
Non-REMS
Xem thêm các từ khác
-
Non-RI
Non-radioisotopic -
Non-SCLC
Non-small cell lung cancer - also NSCLC, N-SCLC and NSLC Non-small cell lung cancers - also NSCLCs -
Non-TG
Nontransgenic - also nTg and NT -
Non-TPA
Non-12-O-tetradecanoylphorbol-13-acetate -
NonRFI
Not Ready For Issue - also NRFI -
Noncp
Noncytopathogenic -
Nonmech
Nonmechanized -
Nops
Nimbus Observations Processing System Nodulation outer proteins NIMBUS OZONE PROCESSING SYSTEM -
Nor
NORRBIT NORSMAN- NORDBERG MARINE Not OR Normal - also NORM, nl, n, NML, NR, NO, NM, Na, N-, NAL and nom. NORWAY - also NO, N and Norw Non-Repudiation of... -
Nor-BNI
Nor-binaltorphamine Nor-binaltorphimine dihydrochloride Nor-binaltorphimine - also NBNI -
Nor-MDP
Nor-muramyl dipeptide -
NorAQ
NorVold Abuse Questionnaire -
NorBNI
Norbinaltorphimine -
NorBUP
Norbuprenorphine - also NBN and NBUP -
NorCAS
Northern Region Congenital Abnormality Survey -
NorSAL
Norsalsolinol -
Nord
National organization for rare disorders -
Norepi
Norepinephrine - also ne, NOR, NEPI and NEp -
Norf
Norfloxacin - also NFLX, NOR, NFX, NF and NRF -
Noristerat
Norethisterone enanthate - also NET-EN, NE, NET, NOR and NETE
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.