- Từ điển Viết tắt
OAI
- Ohio Aerospace Institute
- Open Application Interface
- Open Applications Interface
- Open Archives Initiative
- Outside air intake
- Oak Avenue Intermediate
- Obstructive apnea index
- Onset to admission interval
- Organisational Activity Interface
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OAII
Ocean-Atmosphere-Ice Interaction -
OAINN
Ohio Aerospace Institute Neural Networks -
OAIS
Open Archival Information System Officer Assignment Information System -
OAIT
Office of American Indian Trust -
OAJ
IATA code for Albert J. Ellis Airport, Jacksonville, North Carolina, United States -
OAK
Object Application Kernel IATA code for Oakland International Airport, Oakland, California, United States Oakland - also O OEM Adaptation Kit Orthopädische... -
OAKB
ICAO code for Kabul International Airport, Kabul, Afghanistan -
OAKC
OAKHURST COMPANY, INC. -
OAKE
Organization of American Kodály Educators -
OAKF
Oak Hill Financial, Inc. -
OAKG
Ornithine alpha ketoglutarate -
OAKR
Oakridge State Community Facility OAKRIDGE ENERGY, INC. -
OAKS
RIVER OAKS FURNITURE, INC. -
OAKT
OAK TECHNOLOGY, INC. -
OAL
OEM Adaptation Layer Office of Arts and Libraries Office of Administrative Law OLTON AREA LIBRARY -
OALC
Ogden Air Logistics Center - also OO-ALC Ogden Air Logistic Center -
OALD
Off-axis laser detection -
OALJ
Office of Administrative Law Judges -
OALT
Operational Acceptable Level of Traffic - also OPLT -
OAM
Operations Administration and Maintenance Object Attribute Memory Optical absorption microscope Operations And Maintenance - also O&M, O & M and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.