Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

OATP

  1. Operational acceptance test procedure
  2. Organic anion transporting polypeptide
  3. Oxidized ATP - also OxATP
  4. Organic anion transporter - also OAT
  5. Organic anion-transporting polypeptides - also Oatps

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • OATP-C

    Organic anion transporting polypeptide C
  • OATS

    Orbit and attitude tracking system Office Automation and Technology Services Office Automation Technology and Services Optical Alignment Transfer System...
  • OATS/DM

    ORBIT AND ATTITUDE TRACKING SYSTEM/DISPLAY MONITOR
  • OATUS

    On A Totally Unrelated Subject
  • OATV

    Open Architecture Television
  • OAU

    Organization of African Unity Organisation of African Unity Observatorios Ambientales Urbanos Organization for African Unity Obafemi Awolowo University...
  • OAU-IBAR

    Organisation for African Unity/Interafrican Bureau for Animal Resources
  • OAUG

    Oracle Applications User Group
  • OAUPA

    Ontario Association of University Personnel Administrators
  • OAUS

    On An Unrelated Subject On A Unrelated Subject
  • OAUTHC

    Obafemi Awolowo University Teaching Hospitals Complex
  • OAV

    Oculo-auriculo-vertebral spectrum Organic Air Vehicle Oculoauriculovertebral dysplasia - also oav dysplasia Operational Alignment Verification Oculo-auriculo-vertebral...
  • OAV287

    Ovine adenovirus isolate 287
  • OAVT

    Ontario Association of Veterinary Technicians
  • OAW

    Off-airway Weather Station Optically Assisted Winchester
  • OAWG

    Office automation working group
  • OAWI

    Operating Auto While Intoxicated
  • OAWR

    Over and Above Work Request
  • OAX

    IATA code for Xoxocotlán International Airport, Oaxaca, Mexico
  • OAXTC

    Ocean Atmosphere Exchange of Trace Compounds
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top