- Từ điển Viết tắt
OAV
- Oculo-auriculo-vertebral spectrum
- Organic Air Vehicle
- Oculoauriculovertebral dysplasia - also oav dysplasia
- Operational Alignment Verification
- Oculo-auriculo-vertebral
- Oil adjuvant vaccine
- Operational Air Vehicle
- Ovine adenovirus
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OAV287
Ovine adenovirus isolate 287 -
OAVT
Ontario Association of Veterinary Technicians -
OAW
Off-airway Weather Station Optically Assisted Winchester -
OAWG
Office automation working group -
OAWI
Operating Auto While Intoxicated -
OAWR
Over and Above Work Request -
OAX
IATA code for Xoxocotlán International Airport, Oaxaca, Mexico -
OAXTC
Ocean Atmosphere Exchange of Trace Compounds -
OAZ
Ornithine decarboxylase antizyme - also ODC-AZ -
OAdW
Osterreichische Akademie der Wissenschaften -
OB
Operational Base - also O/B Order of Battle - also ORBAT, OOB and ODB OUTPUT BUFFER Obsolete - also obs and obsol Obstetrics - also OBS and Obst Octave... -
OB-GYN
Obstetrics-gynecology - also OB GYN and OBGYN Obstetrics and gynecology - also ob/gyn and obgyn -
OB-GYNs
Obstetrician-gynecologists -
OB/OD
Open burning/open detonation Open burn/open detonation -
OBA
OBAC Oxygen Breathing Apparatus Object behavior analysis - also OBEM Office Business Application Open bank assistance Office of Biotechnology Activities... -
OBAK
OBjektAbbildungskatalog Objektabbildungsskatalog -
OBAN
On-Board Autonomous Navigation Operating Budget Account Number -
OBAS
Optical Bench Alignment System Optibase Ltd. -
OBASS
Optical Bench Alignment Support Structure -
OBATS
Off-Board Augmented Theater Surveillance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.