- Từ điển Viết tắt
ODMO
Xem thêm các từ khác
-
ODMR
On-Demand Mail Relay Optically detected magnetic resonance Optical detection of magnetic resonance Optical detection of triplet state magnetic resonance... -
ODMRP
On-Demand Multicast Routing Protocol -
ODMS
Odesta document management system Oxygen Deficiency Monitoring System Optical Data Mass Storage -
ODMTF
OLD MUTUAL PLC -
ODN
Obligation Document Number Octadecaneuropeptide - also odnp Oligodeoxynucleotide - also oligo Oligodeoxyribonucleotide - also oligo Oligodesoxynucleotide... -
ODNR
Ohio Department of Natural Resources -
ODN and AA
Ontario Dental Nurses and Assistants\' Association -
ODNs
Oligodeoxynucleotides - also ODN, oligos, oligo and ONs Open donor nephrectomies Oligodeoxyribonucleotides - also oligos and ODN -
ODO
IATA code for Odessa-Schlemeyer Field, Odessa, Texas, United States -
ODOE
Oregon Department of Energy -
ODOG
Oriented difference-of-Gaussians -
ODOP
Ohio Digital Orthophotography Project -
ODOT
Ohio Department of Transportation -
ODP
Ozone Depletion Potential Open Distributed Processing Operational Display Procedure Ocean Drilling Program Ozone-depleting potential Office of Disease... -
ODPHP
Office of Disease Prevention and Health Promotion -
ODPL
OTSEGO DISTRICT PUBLIC LIBRARY -
ODPM
Office of the Deputy Prime Minister -
ODPR
OverDrive Processor Replacement -
ODPRF
Operating documents preliminary review form -
ODPS
On Demand Packaging Service Oakhill Drive Public School
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.