- Từ điển Viết tắt
ODSS
Xem thêm các từ khác
-
ODSSF
ODESSA PETROLEUM CORP. -
ODST
Online Depression Screening Test -
ODSY
Odyssey Healthcare, Inc. -
ODT
Order-disorder transition Overseas Deployment Training O-desmethyltramadol Objective Dvorak Technique Oculodynamic test Object Data Type Octadecanethiol... -
ODTAA
One Damn Thing After Another -
ODTC
Office of Defense Trade Controls -
ODTMA
Octadecyltrimethylammonium -
ODTP
Optical discriminator targets program -
ODTS
Optical discrimination and tracking system Organic dust toxic syndrome Overseas Doctors Training Scheme -
ODTUG
Oracle Development Tools User Group -
ODTX
One-dimensional time to explosion Oil-Dri Corporation of America - also ODC -
ODU
Output Display Unit Old Dominion University Optical density units - also OD Octapole drive unit Organizational Documentation Update Ohio Dominican University -
ODUS
Ozone Dynamics Ultraviolet Spectrometer Ozone Dynamics UV Spectrometer -
ODV
Occlusion-derived virus O-desmethylvenlafaxine Objet de Vérification Traité Outdoor vending -
ODVA
Open DeviceNet Vendor Association Organisme de Developpement de la Vallee de l\'Artibonite Open DeviceNet Vendor\'s Association -
ODW
Office of Drinking Water OMEGA DROP WINDSONDE Oregon Dairy Women College Scholarship Organizational Development Workgroup -
ODWA
ODWALLA, INC. -
ODWS
Ontario Drinking Water Standards -
ODWSA
Office of the Directorate of Weapon Systems Analysis -
ODX
IATA code for Evelyn Sharp Field, Ord, Nebraska, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.