- Từ điển Viết tắt
OFTC
Xem thêm các từ khác
-
OFTDS
Orbital Flight Test Data System -
OFTEF
OFFSHORE TOOL and ENERGY CORP. -
OFTEL
Office of Telecommunications - also OT -
OFTP
Off-Line Transaction Processing Orbiter Flight Test Panel ODETTE FTP Offline Transaction Processing ODETTE File Transfer Protocol -
OFTR
Orbital Flight Test Requirement -
OFTS
Operational flight and Tactics Simulator -
OFTT
Operational Flight and Tactics Trainer Oral fat tolerance test -
OFV
Old Filtering Value Outflow Value -
OFW
Objective Force Warrior Organic free water -
OFWAT
Office of Water Services -
OFX
Open Financial eXchange Ofloxacin - also OFLX, OFL, OFLO, Of and oflox -
OFZ
Obstacle Free Zone Oxfendazole - also Oxf Organelle-free zone -
OG
Officer of the Guard Outer Gimbal Octyl-beta-d-glucopyranoside - also OBG Oligodendroglioma - also ODG and OD Observation Group OGDEN CORP. Oligodendrocyte... -
OG2
Osteocalcin gene 2 -
OGA
Outer Gimbal Axis Outer Gimbal Angle Office of Government Affairs Other Government Agency IATA code for Searle Field, Ogallala, Nebraska, United States... -
OGADS
Oxygen Generating And Distribution System -
OGAM
ONLINE GAMING SYSTEMS, LTD. -
OGAO
OHIO VALLEY BANK CO. -
OGAT
O6-alkylguanine-DNA alkyltransferase - also O6-AGT and O6-AT O-alkylguanine-DNA alkyltransferase -
OGAs
Oligogalacturonic acids
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.