- Từ điển Viết tắt
OGO
- Orbiting Geophysical Observatory
- Orbitting Geophysical Observatory
- Office of Government Online
- Orbiting Geosurvey Observatories
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OGP
Office of Global Programs Office of Governmentwide Policy Object Generic Part Osteoblastic growth peptide Oviduct-specific glycoprotein Office of Government-wide... -
OGPC
Open Graded Premix Carpet -
OGPCRs
Orphan GPCrs -
OGPS
ORANGE GROVE PRIMARY SCHOOL Old Guildford Public School OMICRON TECHNOLOGIES, INC. Orange Grove Public School -
OGR
Office of Government Relations Office of Geologic Repositories Organic GMTI Radar -
OGRI
Open Group Research Institute -
OGRIP
Ohio Geographically Referenced Information Program -
OGS
Oxygen Generation System Ontario Geological Survey Off-gas system Oklahoma Geological Survey Ontario Graduate Scholarships Opitz g syndrome IATA code for... -
OGSA
Open Grid Services Architecture -
OGSA-DAI
Open Grid Services Architecture - Database Access and Integration - also OGSADAI -
OGSADAI
Open Grid Services Architecture - Database Access and Integration - also OGSA-DAI -
OGSE
Optical Ground Support Equipment -
OGSI
OXFORD GLYCOSCIENCES PLC Open Grid Services Infrastructure Open Grid Service Infrastructure -
OGSIF
OXFORD GLYCO SCIENCES PLC -
OGSS
ON-GARD SYSTEMS, INC. Ordered Grid Super Sampling -
OGST
Overthread guide sleeve tool -
OGSV
Oat golden stripe virus -
OGSX
Iowa Southern Utilities Company -
OGT
O-GlcNAc transferase O-linked N-acetylglucosaminyltransferase Oren-gedoku-to Orogastric tube Overlay Graphics and Text O-linked GlcNAc transferase Oral... -
OGTDA
One good turn deserves another
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.