Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

OGRIP

  1. Ohio Geographically Referenced Information Program

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • OGS

    Oxygen Generation System Ontario Geological Survey Off-gas system Oklahoma Geological Survey Ontario Graduate Scholarships Opitz g syndrome IATA code for...
  • OGSA

    Open Grid Services Architecture
  • OGSA-DAI

    Open Grid Services Architecture - Database Access and Integration - also OGSADAI
  • OGSADAI

    Open Grid Services Architecture - Database Access and Integration - also OGSA-DAI
  • OGSE

    Optical Ground Support Equipment
  • OGSI

    OXFORD GLYCOSCIENCES PLC Open Grid Services Infrastructure Open Grid Service Infrastructure
  • OGSIF

    OXFORD GLYCO SCIENCES PLC
  • OGSS

    ON-GARD SYSTEMS, INC. Ordered Grid Super Sampling
  • OGST

    Overthread guide sleeve tool
  • OGSV

    Oat golden stripe virus
  • OGSX

    Iowa Southern Utilities Company
  • OGT

    O-GlcNAc transferase O-linked N-acetylglucosaminyltransferase Oren-gedoku-to Orogastric tube Overlay Graphics and Text O-linked GlcNAc transferase Oral...
  • OGTDA

    One good turn deserves another
  • OGTS

    Off-Gas Treatment System O-linked N-acetylglucosamine transferases
  • OGTT

    Oral glucose tolerance test - also O-GTT Oral 75-g glucose tolerance test Oral glucose tolerance tests - also OGTTs Oral glucose administration Oral glucose...
  • OGTTs

    Oral glucose tolerance tests - also OGTT
  • OGU

    Osaka Gakuin University Open Government Unit
  • OGV

    Outlet Guide Vane Oxygen Gauge Valve
  • OGVLF

    ORGAVYL CHEMICAL INDUSTRIES BERHAD
  • OGW

    Office of Ground Water
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top