- Từ điển Viết tắt
OLSP
- Orbiter Logistics Support Plan
- Online Service Provider - also OSP and OST
- Operational Logistics Support Plan
- Operational logistic support plan
- On-Line Service Provider
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OLSR
Ordinary least squares regression Optimized Link State Routing - Xem thêm : [ [1] ] -
OLSS
On-Line Sodium Sampling Operational Logistic Support Summary Overseas limited storage site Operational Logistics Support Summary -
OLSSCP
OUR LADY STAR OF SEA CATHOLIC PRIMARY -
OLSSCPS
Our Lady Star of The Sea Catholic Primary School -
OLSSS
Our Lady Star of the Sea School -
OLSVW
O\'SULLIVAN INDUSTRIES, INC. -
OLT
Optical Line Termination Observatory Level Test Office of Learning Technologies Orthotopic liver transplantation Office of Learning and Teaching Oltipraz... -
OLTC
Options for Long Term Care Open-Loop Tracking Complex Other Long Term Care -
OLTCF
OLTCHIM S.A. -
OLTEP
OnLine Test Executive Program -
OLTM
Optical Line Terminating Multiplexer - also O-LTM -
OLTP
OnLine Transaction Processing On-Line Transaction Processing On Line Transaction Protocol Online Transaction Transaction Processing -
OLTRF
OILTEC RESOURCES LTD. -
OLTs
On Line Tracking System OLD TYME SOFT DRINKS, INC. Orthotopic liver transplants - also OLT Orthotopic liver transplantations - also OLT -
OLU
IATA code for Columbus Municipal Airport, Columbus, Nebraska, United States Open Learning Unit -
OLV-1
Olive latent virus 1 -
OLV-2
Olive latent virus 2 -
OLVDE
OnLine Virtual Disk Expansion -
OLVIMS
On-Line Vehicle Integrated Management System -
OLVNF
OLAV THON EIEND
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.