- Từ điển Viết tắt
OLWM
Xem thêm các từ khác
-
OLWPS
Our Lady of The Way Primary School -
OLY
OLYMPIC CASCADE FINANCIAL CORP. IATA code for Olney-Noble Airport, Olney-Noble, Illinois, United States -
OLYMF
OLYMPUS PACIFIC MINERALS INC. -
OLYMW
OLYMPIC FINANCIAL LTD. -
OLYOY
OLYMPUS OPTICAL CO., LTD. -
OLYR
Olympic Railroad Olympic Railroad Company -
OLYRF
OLYMPIC RESOURCES LTD. -
OLYU
Olympic Container Corporation -
OLYX
Olympia Petroleum, Inc. -
OLYZ
Showa Line, Ltd. -
OLZ
IATA code for Oelwein Municipal Airport, Oelwein, Iowa, United States Olanzapine - also Ola Olsalazine -
OLs
Online Library System Optical line scanner Optical Landing System Operation Lifeline Sudan Ordinary least squares On-Line System Operational Linescan System... -
OM
Outer Marker Object Manager Old Man Optical Master Operations Manager Office of Meteorology Office Manager OMAN - also OMN and O Operations management... -
OM&R
Operation, Maintenance and Repair - also OMAR -
OM&S
Oil Movements and Storage Operate, Maintain and Support -
OM-1
Open MPEG consortium 1 - also OM1 -
OM-Al
Organic monomeric aluminum -
OM-OA
O-methylated OA -
OM1
Open MPEG consortium 1 - also OM-1 -
OMA
Object Management Architecture Outlook Mobile Access Optical multichannel analyzer Office of Minority Affairs Open Mobile Alliance Operation and Maintenance,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.