- Từ điển Viết tắt
OM-1
Xem thêm các từ khác
-
OM-Al
Organic monomeric aluminum -
OM-OA
O-methylated OA -
OM1
Open MPEG consortium 1 - also OM-1 -
OMA
Object Management Architecture Outlook Mobile Access Optical multichannel analyzer Office of Minority Affairs Open Mobile Alliance Operation and Maintenance,... -
OMAA
ICAO code for Abu Dhabi International Airport, Abu Dhabi, United Arab Emirates -
OMAC
One Man Army Corps Open, Modular Architecture Controller Open, Modular, Architecture Control -
OMAE
Offshore Mechanics and Arctic Engineering -
OMAF
Ontario Ministry of Agriculture and Food -
OMAFRA
Ontario Ministry of Agriculture, Food and Rural Affairs -
OMAL
ICAO code for Al Ain International Airport, Al Ain, United Arab Emirates -
OMAM
ICAO code for Al Dhafra Airport, Al Dhafra, United Arab Emirates -
OMAO
Office of Marine and Aviation Operations -
OMAP
Open Multimedia Application Platform Operations and Maintanance Application Part Open Multimedia Applications Platform Operation and Maintenance Administration... -
OMAPI
Open Mobile Application Processor Interface -
OMAR
Office of Medical Applications of Research Operations and Maintenance Army Reserve Operation and Maintenance, Army Reserve Operation, Maintenance And Repair... -
OMARNG
Operation and Maintenance, Army NG Operation and maintenance, Army National Guard -
OMAS
Oral Mucositis Assessment Scale OLD MISSION ASSESSMENT CORP Organic Mine Avoidance System -
OMASE
Operations and Maintanance Application Service Element -
OMAX
Omaha Public Power District - also OPPX and OPPD -
OMB
Office of Management and Budget Office of manpower and budget Oh My Buddha Office of Management and the Budget Ontario Municipal Board On My Butt Optomotor-blind...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.