- Từ điển Viết tắt
OOBE
Xem thêm các từ khác
-
OOBLML
OLD ORCHARD BEACH - LIBBY MEMORIAL LIBRARY -
OOBOPML
OLD ORCHARD BEACH - OCEAN PARK MEMORIAL LIBRARY -
OOBS
Open Order Book System -
OOC
Out Of Character Out of control Object Oriented Concepts Orbicularis oculi - also OO Out of Commission Out of concentration Owens Opportunity Center Out... -
OOCASE
Object Oriented Computer Aided Software Engineering -
OOCI
OSTP/ODF Crew Interface -
OOCTG
Object-Oriented Cobol Task Group -
OOCZ
Orient Overseas Line Incorporated - also OOUU Orient Overseas Line, Inc. - also OOUU -
OOD
Orbiter On-Dock Object-Oriented Design Officer-of-the-Deck Object Oriented Design Officer of the Deck -
OODA
Observation, Orientation, Decision, Action Object-oriented design with assemblies Observe, Orient, Decide and Act Object Oriented Design with Assemblies... -
OODB
Object Oriented Data Base Object-Oriented Data Base Object-Oriented Database -
OODBMS
Object-Oriented Database Management Systems Object Orientated Database Management System - also ODBMS Object-oriented database management system - also... -
OODG
Oculo-oscillodynamography -
OODL
Object-Oriented Dynamic Language Object Orientated Dynamic Language -
OODMS
Object-Oriented Database Management System - also ODBMS and OODBMS Object Oriented Database Management System -
OODP
Out-of-Detent Pitch -
OODR
Optical-optical double resonance Out-of-Detent Roll -
OODS
Object-Oriented Data Source -
OODT
Object-Oriented Data Technology -
OOE
Out-of-Elliptic Out Of Endurance Optics and Opto- Electronics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.